Bộ Mã Số Định Danh Tòa Án Bà Rịa-Vũng Tàu
PHỤ LỤC SỐ 03
BỘ MÃ SỐ ĐỊNH DANH CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TÒA ÁN NHÂN DÂN ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo Quy định ban hành kèm theo Quyết định số 1623/2017/QĐ-TANDTC ngày 18/10/2017 của Chánh án TAND tối cao)
TA | 32 | BÀ RỊA-VŨNG TÀU | TA.32 | ||
01 | Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.32.01 | |||
02 | Văn phòng | TA.32.02 | |||
03 | Tòa Hình sự | TA.32.03 | |||
04 | Tòa Dân sự | TA.32.04 | |||
05 | Tòa Hành chính | TA.32.05 | |||
06 | Tòa Kinh tế | TA.32.06 | |||
07 | Tòa lao động | TA.32.07 | |||
08 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.32.08 | |||
09 | Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.32.09 | |||
10 | Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.32.10 | |||
16 | TP. Bà Rịa | TA.32.16 | |||
001 | Văn phòng | TA.32.26.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.32.26.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.32.26.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.32.26.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.32.26.005 | |||
17 | TP. Vũng Tàu | TA.32.17 | |||
001 | Văn phòng | TA.32.17.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.32.17.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.32.17.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.32.17.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.32.17.005 | |||
18 | H. Châu Đức | TA.32.18 | |||
001 | Văn phòng | TA.32.18.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.32.18.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.32.18.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.32.18.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.32.18.005 | |||
19 | H. Côn Đảo | TA.32.19 | |||
001 | Văn phòng | TA.32.19.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.32.19.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.32.19.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.32.19.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.32.19.005 | |||
20 | H. Đất Đỏ | TA.32.20 | |||
001 | Văn phòng | TA.32.20.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.32.20.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.32.20.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.32.20.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.32.20.005 | |||
21 | H. Long Điền | TA.32.21 | |||
001 | Văn phòng | TA.32.21.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.32.21.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.32.21.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.32.21.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.32.21.005 | |||
22 | H. Tân Thành | TA.32.22 | |||
001 | Văn phòng | TA.32.22.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.32.22.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.32.22.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.32.22.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.32.22.005 | |||
23 | H. Xuyên Mộc | TA.32.23 | |||
001 | Văn phòng | TA.32.23.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.32.23.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.32.23.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.32.23.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.32.23.005 |