PHỤ LỤC SỐ 03
BỘ MÃ SỐ ĐỊNH DANH CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TÒA ÁN NHÂN DÂN ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo Quy định ban hành kèm theo Quyết định số 1623/2017/QĐ-TANDTC ngày 18/10/2017 của Chánh án TAND tối cao)
TA | 54 | HÀ NỘI | TA.54 | ||
01 | Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.54.01 | |||
02 | Văn phòng | TA.54.02 | |||
03 | Tòa Hình sự | TA.54.03 | |||
04 | Tòa Dân sự | TA.54.04 | |||
05 | Tòa Hành chính | TA.54.05 | |||
06 | Tòa Kinh tế | TA.54.06 | |||
07 | Tòa lao động | TA.54.07 | |||
08 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.08 | |||
09 | Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.54.09 | |||
10 | Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.54.10 | |||
16 | Q. Ba Đình | TA.54.16 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.16.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.16.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.16.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.16.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.16.005 | |||
17 | Q. Cầu Giấy | TA.54.17 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.17.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.17.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.17.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.17.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.17.005 | |||
18 | Q. Đống Đa | TA.54.18 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.18.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.18.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.18.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.18.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.18.005 | |||
19 | Q. Hà Đông | TA.54.19 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.19.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.19.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.19.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.19.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.19.005 | |||
20 | Q. Hai Bà Trưng | TA.54.20 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.20.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.20.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.20.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.20.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.20.005 | |||
21 | Q. Hoàn Kiếm | TA.54.21 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.21.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.21.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.21.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.21.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.21.005 | |||
22 | Q. Hoàng Mai | TA.54.22 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.22.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.22.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.22.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.22.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.22.005 | |||
23 | Q. Long Biên | TA.54.23 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.23.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.23.002 | |||
001 | Tòa Dân sự | TA.54.23.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.23.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.23.005 | |||
24 | Q. Tây Hồ | TA.54.24 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.24.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.24.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.24.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.24.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.24.005 | |||
25 | Q. Thanh Xuân | TA.54.25 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.25.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.25.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.25.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.25.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.25.005 | |||
26 | TX. Sơn Tây | TA.54.26 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.26.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.26.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.26.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.26.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.26.005 | |||
27 | H. Ba Vì | TA.54.27 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.27.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.27.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.27.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | Ta.54.27.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.27.005 | |||
28 | H. Bắc Từ Liêm | TA.54.28 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.28.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.28.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.28.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.28.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.28.005 | |||
29 | H. Chương Mỹ | TA.54.29 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.29.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.29.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.29.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.29.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.29.005 | |||
30 | H. Đan Phượng | TA.54.30 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.30.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.30.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.30.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.30.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.30.005 | |||
31 | H. Đông Anh | TA.54.31 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.31.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.31.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.31.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.31.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.31.005 | |||
32 | H. Gia Lâm | TA.54.32 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.32.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.32.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.32.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.32.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.32.005 | |||
33 | H. Hoài Đức | TA.54.33 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.33.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.33.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.33.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.33.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.33.005 | |||
34 | H. Mê Linh | TA.54.34 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.34.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.34.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.34.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.34.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.34.005 | |||
35 | H. Mỹ Đức | TA.54.35 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.35.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.35.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.35.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.35.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.35.005 | |||
36 | H. Nam Từ Liêm | TA.54.36 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.36.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.36.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.36.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.36.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.36.005 | |||
37 | H. Phú Xuyên | TA.54.37 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.37.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.37.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.37.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.37.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.37.005 | |||
38 | H. Phúc Thọ | TA.54.38 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.38.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.38.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.38.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.38.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.38.005 | |||
39 | H. Quốc Oai | TA.54.39 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.39.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.39.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.39.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.39.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.39.005 | |||
40 | H. Sóc Sơn | TA.54.40 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.40.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.40.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.40.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.40.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.40.005 | |||
41 | H. Thạch Thất | TA.54.41 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.41.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.41.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.41.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.41.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.41.005 | |||
42 | H. Thanh Oai | TA.54.42 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.42.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.42.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.42.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.42.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.42.005 | |||
43 | H. Thanh Trì | TA.54.43 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.43.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.43.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.43.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.43.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.43.005 | |||
44 | H. Thường Tín | TA.54.44 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.44.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.44.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.44.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.44.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.44.005 | |||
45 | H. Ứng Hòa | TA.54.45 | |||
001 | Văn phòng | TA.54.45.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.54.45.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.54.45.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.45.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.45.005 |