Mã Số Định Danh Tòa Án Thành Phố Hồ Chí Minh
Mã số định danh Tòa Án thành phố Hồ Chí Minh sẽ góp phần hiện đại hóa ngành tòa án trong bối cảnh phát triển của khoa học kỹ thuật và công nghệ hiện nay.
BỘ MÃ SỐ ĐỊNH DANH CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TÒA ÁN NHÂN DÂN ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo Quy định ban hành kèm theo Quyết định số 1623/2017/QĐ-TANDTC ngày 18/10/2017 của Chánh án TAND tối cao)
TA | 59 | Hồ Chí Minh | TA.59 | ||
01 | Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.59.01 | |||
02 | Văn phòng | TA.59.02 | |||
03 | Tòa Hình sự | TA.59.03 | |||
04 | Tòa Dân sự | TA.59.04 | |||
05 | Tòa Hành chính | TA.59.05 | |||
06 | Tòa Kinh tế | TA.59.06 | |||
07 | Tòa lao động | TA.59.07 | |||
08 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.08 | |||
09 | Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.59.09 | |||
10 | Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.59.10 | |||
16 | Q. 1 | TA.59.16 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.16.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.16.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.16.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.16.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.16.005 | |||
17 | Q. 2 | TA.59.17 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.17.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.17.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.17.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.17.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.17.005 | |||
18 | Q. 3 | TA.59.18 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.18.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.18.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.18.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.18.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.18.005 | |||
19 | Q. 4 | TA.59.19 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.19.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.19.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.19.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.19.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.19.005 | |||
20 | Q. 5 | TA.59.20 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.20.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.20.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.20.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.20.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.20.005 | |||
21 | Q. 6 | TA.59.21 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.21.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.21.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.21.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.21.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.21.005 | |||
22 | Q. 7 | TA.59.22 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.22.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.22.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.22.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.22.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.22.005 | |||
23 | Q. 8 | TA.59.23 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.23.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.23.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.23.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.23.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.23.005 | |||
24 | Q. 9 | TA.59.24 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.24.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.24.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.24.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.24.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.24.005 | |||
25 | Q. 10 | TA.59.25 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.25.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.25.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.25.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.25.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.25.005 | |||
26 | Q. 11 | TA.59.26 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.26.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.26.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.26.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.26.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.26.005 | |||
27 | Q. 12 | TA.59.27 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.27.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.27.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.27.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.27.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.27.005 | |||
28 | Q. Bình Tân | TA.59.28 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.28.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.28.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.28.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.28.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.28.005 | |||
29 | Q. Bình Thạnh | TA.59.29 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.29.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.29.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.29.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.29.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.29.005 | |||
30 | Q. Gò Vấp | TA.59.30 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.30.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.30.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.30.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.30.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.30.005 | |||
31 | Q. Phú Nhuận | TA.59.31 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.31.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.31.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.31.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.31.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.31.005 | |||
32 | Q. Tân Bình | TA.59.32 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.32.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.32.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.32.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.32.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.32.005 | |||
33 | Q. Tân Phú | TA.59.33 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.33.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.33.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.33.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.33.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.33.005 | |||
34 | Q. Thủ Đức | TA.59.34 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.34.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.34.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.34.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.34.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.34.005 | |||
35 | H. Bình Chánh | TA.59.35 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.35.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.35.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.35.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.35.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.35.005 | |||
36 | H. Cần Giờ | TA.59.36 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.36.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.36.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.36.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.36.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.36.005 | |||
37 | H. Củ Chi | TA.59.37 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.37.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.37.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.37.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.37.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.37.005 | |||
38 | H. Hóc Môn | TA.59.38 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.38.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.38.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.38.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.38.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.38.005 | |||
39 | H. Nhà Bè | TA.59.39 | |||
001 | Văn phòng | TA.59.39.001 | |||
002 | Tòa Hình sự | TA.59.39.002 | |||
003 | Tòa Dân sự | TA.59.39.003 | |||
004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.39.004 | |||
005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.39.005 |